DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
---|---|
Anti Aging – Phục hồi làn da lão hoá, tái tạo lớp màng bảo vệ của da, giúp da sáng màu, giảm chảy xệ | 3.750.000 |
Loss of Tone & Wrinkles – Phục hồi da không đều màu, cung cấp dưỡng chất đa tầng giúp da trắng sáng, căng bóng, xoá nếp nhăn |
4.250.000 |
Acne – Điều trị mụn, giảm sưng đỏ, triệt tiêu ổ mụn, giảm hình thành sẹo xấu | 3.750.000 |
Post Acne – Phục hồi làn da bị tổn thương sau mụn, giảm thâm, giảm đỏ, hạn chế hình thành sẹo xấu, tái tạo hàng rào bảo vệ da | 3.750.000 |
Sensitive – Nâng niu làn da nhạy cảm, đang kích ứng, bị đỏ da. Tái tạo hàng rào bảo vệ của làn da. | 3.750.000 |
Lightening – Bật tone làn da, đánh bay sạm nám, phục hồi làn da kém sắc. |
3.750.000 |
JetPeel – Hair Care – Phục hồi nang tóc, kích thích mọc tóc, chăm sóc, nâng niu da đầu. | 3.250.000 |
Body Care – Điều trị mụn lưng – Làm sáng da vùng nách, bẹn, mông… – Trẻ hoá bàn tay – Rạn da đỏ |
3.750.000 |
Lip Care – Cung cấp dưỡng chất cho đôi môi căng bóng, hồng hào | 550.000 |
Lymphatic Massage – Massage dễ chịu và thư giãn. Kích thích lưu thông hệ bạch huyết, thải độc da và kích thích vi tuần hoàn. | 350.000 |

DANH SÁCH DỊCH VỤ
Chăm sóc da:
- Liệu pháp dưỡng da chuyên sâu không kim – Công nghệ Jeetpeel
- Điều trị mụn, sẹo – công nghệ cao IPL/Laser Co2:
+ Công nghệ IPL
+ Công nghệ Laser Co2 - Điều trị trẻ hóa- sắc tố – se khít lỗ chân lông – Công nghệ cao IPL/Laser/Laser Co2:
+ Công nghệ IPL
+ Công nghệ Laser
+ Công nghệ Laser Co2 - Nâng cơ – Trẻ hóa – Công nghệ cao HIFU MPT/HIFU UTIMS/RF:
+ Công nghệ HIFU MPT
+ Công nghệ HIFU UTIMS
+ Công nghệ RF
Chăm sóc sức khoẻ:
- Trị liệu chuông xoay Himalaya
- Massage thư giãn – lưu thông khí huyết
- Giảm béo săn chắc cơ công nghệ Quang Đông/RF/Hifu:
+ Công nghệ Quang Đông
+ Công nghệ RF
+ Công nghệ Hifu - Chăm sóc Hệ bạch huyết chuyên sâu
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Mặt | 10.500.000 |
Lưng | 21.000.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Se khít lỗ chân lông | 3.000.000 |
Điều trị sẹo | 4.000.000 |
Điều trị rạn da | 4.500.000 |
Cắt đốt mụn thịt, mụn ruồi (1 cái) | 350.000 |
Cắt đốt sẹo nhỏ (1 cái) | 450.000 |
DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
---|---|
Trẻ hóa, tái tạo làn da | 3.000.000 |
Điều trị nếp nhăn | 3.500.000 |
Làm đều màu da | 2.600.000 |
Se khít lỗ chân lông | 3.000.000 |
Điều trị rạn da | 4.500.000 |
DỊCH VỤ | Giá dịch vụ |
---|---|
Làm đều màu da (Q-Switched Toning) | 2.500.000 |
Trẻ hóa da (Long Pulsed Genesis) | 3.000.000 |
Se khít lỗ chân lông (MLA) | 28.000.000 |
DỊCH VỤ | Giá dịch vụ |
---|---|
Làm đều màu da (Q-Switched Toning) | 2.500.000 |
Trẻ hóa da (Long Pulsed Genesis) | 3.000.000 |
Se khít lỗ chân lông (MLA) | 28.000.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Quanh mắt & trán | 3.750.000 |
Toàn mặt | 10.000.000 |
Cổ và cằm | 7.500.000 |
Mặt & cổ (Combo) | 20.000.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Quanh mắt & trán | 5.250.000 |
Toàn mặt | 14.000.000 |
Cổ và cằm | 10.500.000 |
Mặt & cổ (Combo) | 28.000.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Dịch vụ tăng sinh collagen làm đầy rãnh cười và săn chắc phần má baby | 3.000.000 |
Dịch vụ | Giá dịch vụ | |
---|---|---|
Cơ bản | Bình An & Cân Bằng Năng Lượng | 1.500.000 |
Thư Giản và Tăng Cường Sức Khỏe | 1.500.000 | |
Cân Bằng và Tái Tạo Năng Lượng | 1.500.000 | |
Trị liệu đau đầu gối và khớp gối | 1.500.000 | |
Trị liệu Sarcal – Luân xa 2 | 1.500.000 | |
Trị liệu vùng tim | 1.500.000 | |
Trị liệu thần kinh tọa | 1.500.000 | |
Trị liệu luân xa gốc | 1.500.000 | |
Nâng cao | Trị liệu làm sạch và chữa lành các luân xa | 3.000.000 |
Trị liệu tái sinh | 3.000.000 | |
Trị liệu trầm cảm và rối loạn lo âu | 3.000.000 | |
Trị liệu giải phóng cảm xúc tiêu cực | 3.000.000 | |
Trị liệu chứng nóng giận và huyết áp | 3.000.000 | |
Trị liệu đau lưng, đau cổ vai gáy | 3.000.000 | |
Trị liệu mất ngủ lâu năm | 3.000.000 |
Dịch vụ | Giá dịch vụ |
---|---|
Tái tạo năng lượng Cổ – Vai – Gáy | 696.000 |
Tái tạo năng lượng Lưng – Thần Kinh Tọa | 696.000 |
Tái tạo năng lượng vùng Bụng | 696.000 |
Tái tạo năng lượng vùng Chân | 696.000 |
DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
---|---|
Giảm Béo Vùng Nọng Cằm | 1.200.000 |
Giảm Béo Vùng Eo | 2.500.000 |
Giảm Béo Vùng Đùi | 2.500.000 |
Giảm Béo Vùng Bắp Tay | 2.000.000 |
Giảm Béo Vùng Bụng | 3.000.000 |
Dịch vụ | Giá dịch vụ |
---|---|
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Nọng cằm | 500.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Mông | 1.400.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Bắp tay | 1.000.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Bắp đùi | 1.600.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Bắp chân | 1.000.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Lưng | 1.500.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Bụng | 1.200.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Mặt | 1.000.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Cổ | 500.000 |
Săn chắc, trẻ hóa da công nghệ RF – Mắt | 400.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ (HIFU MPT) |
Giá dịch vụ (HIFU UTIMS) |
---|---|---|
Vùng bắp tay | 5.000.000 | 7.000.000 |
Vùng bắp chân | 7.500.000 | 10.500.000 |
Vùng bắp đùi | 10.000.000 | 14.000.000 |
Vùng bụng | 12.500.000 | 17.500.000 |
Vùng eo | 7.500.000 | 10.500.000 |
Vùng nọng cằm | 3.750.000 | 5.250.000 |
Vùng điều trị | Giá dịch vụ |
---|---|
Mặt và Cổ | 1.500.000 |
Da Đầu | 2.000.000 |
Body và Tay | 2.000.000 |
Đùi và Chân | 2.500.000 |
DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
---|---|
Dịch vụ trẻ hoá bên trong cô bé công nghệ RF | 6.000.000 |
Dịch vụ trẻ hoá bên trong cô bé công nghệ Laser CO2 | 8.000.000 |
Vùng triệt | Giá dịch vụ |
---|---|
Mặt | 10.500.000 |
Tay | 7.000.000 |
Chân | 10.500.000 |
Bikini | 7.000.000 |
Nách | 3.500.000 |
Bụng | 10.500.000 |